Ngữ pháp liên quan đến "This is the first time" trong tiếng Anh
Pages: [1]
hoyomaivu
- Membre
- 1 posts
03 janvier 2025, 17:41
Ngữ pháp liên quan đến "This is the first time" trong tiếng Anh
Cấu trúc "This is the first time" là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những sự kiện, hành động hoặc trải nghiệm lần đầu tiên xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc mối liên hệ với hiện tại. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn làm phong phú khả năng diễn đạt mà c̣n là một công cụ mạnh mẽ để tạo ra những câu nói tự nhiên và chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ngữ pháp liên quan đến "This is the first time", bao gồm cách sử dụng th́ Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), các cấu trúc tương tự, và cách áp dụng trong các t́nh huống giao tiếp thực tế. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ đề cập đến các nguồn tài liệu học hữu ích từ VinUni.edu.vn để bạn có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của ḿnh.
1. Cấu trúc cơ bản "This is the first time"
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
This is the first time + S + have/has + V3 (past participle)
This is the first time: Đây là phần chính của câu, chỉ ra rằng đây là lần đầu tiên một sự kiện nào đó xảy ra.
S: Chủ ngữ của câu, là người hoặc vật thực hiện hành động.
have/has: Động từ have (hoặc has nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít) dùng với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3) trong th́ Hiện tại hoàn thành.
V3 (past participle): Động từ ở dạng quá khứ phân từ, dùng để hoàn thành th́ Hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
This is the first time I have visited Japan.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản.)
This is the first time she has met him.
(Đây là lần đầu tiên cô ấy gặp anh ấy.)
Xem: https://vinuni.edu.vn/vi/cach-su-dung-cau-truc-this-is-the-first-time-trong-tieng-anh/
2. Sử dụng th́ Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Th́ Hiện tại hoàn thành là một phần không thể thiếu trong cấu trúc "This is the first time". Cấu trúc này giúp diễn tả sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, đặc biệt khi muốn nói về một sự kiện lần đầu tiên xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.
Cách sử dụng:
Dùng Hiện tại hoàn thành (have/has + V3) để nói về những hành động đă hoàn thành nhưng có ảnh hưởng rơ rệt đến hiện tại.
Thường xuyên sử dụng "This is the first time" khi muốn diễn tả một sự kiện chưa từng xảy ra trước đó và tạo ra một sự thay đổi hoặc cảm xúc trong hiện tại.
Ví dụ:
This is the first time he has spoken in front of an audience.
(Đây là lần đầu tiên anh ấy nói trước công chúng.)
This is the first time they have played soccer together.
(Đây là lần đầu tiên họ chơi bóng đá cùng nhau.)
3. Các cấu trúc ngữ pháp liên quan khác
Cấu trúc "This is the first time" c̣n có thể được kết hợp với một số cấu trúc ngữ pháp khác để mở rộng và làm phong phú câu nói.
a) "It’s the first time"
Thay v́ sử dụng "This is the first time", đôi khi người nói có thể thay đổi thành "It’s the first time" để nhấn mạnh sự kiện hoặc trải nghiệm cụ thể.
Ví dụ:
It’s the first time I have been to this city.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến thành phố này.)
It’s the first time we have eaten this dish.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi ăn món ăn này.)
b) Câu phủ định: "It’s not the first time"
Cấu trúc "It’s not the first time" được dùng khi bạn muốn nói rằng điều ǵ đó không phải là lần đầu tiên.
Ví dụ:
It’s not the first time I have seen this movie.
(Đây không phải là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này.)
It’s not the first time they have visited this place.
(Đây không phải là lần đầu tiên họ đến thăm nơi này.)
c) "This is the first time that"
Cấu trúc "This is the first time that" cũng được sử dụng trong câu, giúp tăng sự nhấn mạnh về sự kiện.
Ví dụ:
This is the first time that I have tried this type of food.
(Đây là lần đầu tiên tôi thử loại thức ăn này.)
This is the first time that we have worked on a project together.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi cùng làm một dự án.)
4. Áp dụng cấu trúc trong các t́nh huống thực tế
Để thực hành và sử dụng cấu trúc "This is the first time" một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng vào các t́nh huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số gợi ư để bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và tiếng Anh của ḿnh:
a) Sử dụng trong cuộc tṛ chuyện hàng ngày
Khi gặp một người bạn mới hoặc tham gia vào một hoạt động mới, bạn có thể sử dụng "This is the first time" để diễn đạt cảm xúc hoặc trải nghiệm.
This is the first time I have met you.
(Đây là lần đầu tiên tôi gặp bạn.)
b) Thực hành qua bài tập ngữ pháp
Bạn có thể thực hành cấu trúc này thông qua các bài tập ngữ pháp, giúp bạn củng cố và áp dụng lư thuyết vào thực tế.
c) Tham gia các khóa học trực tuyến
Một trong những cách tốt nhất để học ngữ pháp là tham gia các khóa học trực tuyến từ những nền tảng học tập uy tín như VinUni.edu.vn. Các khóa học tại VinUni giúp bạn không chỉ học lư thuyết mà c̣n thực hành qua các bài tập, bài giảng chi tiết và hỗ trợ trực tiếp từ giảng viên.
5. Lợi ích khi học tại VinUni.edu.vn
VinUni.edu.vn là một nền tảng học tập trực tuyến uy tín, nơi bạn có thể t́m thấy các khóa học về ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm cả cấu trúc "This is the first time" và các chủ đề ngữ pháp khác. Dưới đây là một số lư do bạn nên tham gia học tại VinUni:
Chương tŕnh học bài bản và hệ thống: Các khóa học tại VinUni được thiết kế để giúp bạn hiểu sâu và thực hành tốt các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.
Tài liệu học tập phong phú: Bạn sẽ có cơ hội tiếp cận các tài liệu học từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn áp dụng ngữ pháp vào thực tế một cách tự nhiên.
Hỗ trợ 24/7: Với sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên và cộng đồng học viên, bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng.
6. Kết luận
Cấu trúc "This is the first time" là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn tả các sự kiện, hành động lần đầu tiên xảy ra. Để sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững lư thuyết, thực hành qua các bài tập và áp dụng trong giao tiếp thực tế. Đừng quên tham khảo các khóa học tại VinUni.edu.vn để học hỏi thêm về cấu trúc ngữ pháp và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của ḿnh.
Ngữ pháp liên quan đến "This is the first time" trong tiếng Anh
Cấu trúc "This is the first time" là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những sự kiện, hành động hoặc trải nghiệm lần đầu tiên xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc mối liên hệ với hiện tại. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn làm phong phú khả năng diễn đạt mà c̣n là một công cụ mạnh mẽ để tạo ra những câu nói tự nhiên và chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ngữ pháp liên quan đến "This is the first time", bao gồm cách sử dụng th́ Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), các cấu trúc tương tự, và cách áp dụng trong các t́nh huống giao tiếp thực tế. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ đề cập đến các nguồn tài liệu học hữu ích từ VinUni.edu.vn để bạn có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của ḿnh.
1. Cấu trúc cơ bản "This is the first time"
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
This is the first time + S + have/has + V3 (past participle)
This is the first time: Đây là phần chính của câu, chỉ ra rằng đây là lần đầu tiên một sự kiện nào đó xảy ra.
S: Chủ ngữ của câu, là người hoặc vật thực hiện hành động.
have/has: Động từ have (hoặc has nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít) dùng với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3) trong th́ Hiện tại hoàn thành.
V3 (past participle): Động từ ở dạng quá khứ phân từ, dùng để hoàn thành th́ Hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
This is the first time I have visited Japan.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản.)
This is the first time she has met him.
(Đây là lần đầu tiên cô ấy gặp anh ấy.)
Xem: https://vinuni.edu.vn/vi/cach-su-dung-cau-truc-this-is-the-first-time-trong-tieng-anh/
2. Sử dụng th́ Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Th́ Hiện tại hoàn thành là một phần không thể thiếu trong cấu trúc "This is the first time". Cấu trúc này giúp diễn tả sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, đặc biệt khi muốn nói về một sự kiện lần đầu tiên xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.
Cách sử dụng:
Dùng Hiện tại hoàn thành (have/has + V3) để nói về những hành động đă hoàn thành nhưng có ảnh hưởng rơ rệt đến hiện tại.
Thường xuyên sử dụng "This is the first time" khi muốn diễn tả một sự kiện chưa từng xảy ra trước đó và tạo ra một sự thay đổi hoặc cảm xúc trong hiện tại.
Ví dụ:
This is the first time he has spoken in front of an audience.
(Đây là lần đầu tiên anh ấy nói trước công chúng.)
This is the first time they have played soccer together.
(Đây là lần đầu tiên họ chơi bóng đá cùng nhau.)
3. Các cấu trúc ngữ pháp liên quan khác
Cấu trúc "This is the first time" c̣n có thể được kết hợp với một số cấu trúc ngữ pháp khác để mở rộng và làm phong phú câu nói.
a) "It’s the first time"
Thay v́ sử dụng "This is the first time", đôi khi người nói có thể thay đổi thành "It’s the first time" để nhấn mạnh sự kiện hoặc trải nghiệm cụ thể.
Ví dụ:
It’s the first time I have been to this city.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến thành phố này.)
It’s the first time we have eaten this dish.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi ăn món ăn này.)
b) Câu phủ định: "It’s not the first time"
Cấu trúc "It’s not the first time" được dùng khi bạn muốn nói rằng điều ǵ đó không phải là lần đầu tiên.
Ví dụ:
It’s not the first time I have seen this movie.
(Đây không phải là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này.)
It’s not the first time they have visited this place.
(Đây không phải là lần đầu tiên họ đến thăm nơi này.)
c) "This is the first time that"
Cấu trúc "This is the first time that" cũng được sử dụng trong câu, giúp tăng sự nhấn mạnh về sự kiện.
Ví dụ:
This is the first time that I have tried this type of food.
(Đây là lần đầu tiên tôi thử loại thức ăn này.)
This is the first time that we have worked on a project together.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi cùng làm một dự án.)
4. Áp dụng cấu trúc trong các t́nh huống thực tế
Để thực hành và sử dụng cấu trúc "This is the first time" một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng vào các t́nh huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số gợi ư để bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và tiếng Anh của ḿnh:
a) Sử dụng trong cuộc tṛ chuyện hàng ngày
Khi gặp một người bạn mới hoặc tham gia vào một hoạt động mới, bạn có thể sử dụng "This is the first time" để diễn đạt cảm xúc hoặc trải nghiệm.
This is the first time I have met you.
(Đây là lần đầu tiên tôi gặp bạn.)
b) Thực hành qua bài tập ngữ pháp
Bạn có thể thực hành cấu trúc này thông qua các bài tập ngữ pháp, giúp bạn củng cố và áp dụng lư thuyết vào thực tế.
c) Tham gia các khóa học trực tuyến
Một trong những cách tốt nhất để học ngữ pháp là tham gia các khóa học trực tuyến từ những nền tảng học tập uy tín như VinUni.edu.vn. Các khóa học tại VinUni giúp bạn không chỉ học lư thuyết mà c̣n thực hành qua các bài tập, bài giảng chi tiết và hỗ trợ trực tiếp từ giảng viên.
5. Lợi ích khi học tại VinUni.edu.vn
VinUni.edu.vn là một nền tảng học tập trực tuyến uy tín, nơi bạn có thể t́m thấy các khóa học về ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm cả cấu trúc "This is the first time" và các chủ đề ngữ pháp khác. Dưới đây là một số lư do bạn nên tham gia học tại VinUni:
Chương tŕnh học bài bản và hệ thống: Các khóa học tại VinUni được thiết kế để giúp bạn hiểu sâu và thực hành tốt các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.
Tài liệu học tập phong phú: Bạn sẽ có cơ hội tiếp cận các tài liệu học từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn áp dụng ngữ pháp vào thực tế một cách tự nhiên.
Hỗ trợ 24/7: Với sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên và cộng đồng học viên, bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng.
6. Kết luận
Cấu trúc "This is the first time" là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn tả các sự kiện, hành động lần đầu tiên xảy ra. Để sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững lư thuyết, thực hành qua các bài tập và áp dụng trong giao tiếp thực tế. Đừng quên tham khảo các khóa học tại VinUni.edu.vn để học hỏi thêm về cấu trúc ngữ pháp và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của ḿnh.
Pages: [1] En haut ↑